Cân kỹ thuật Ohaus 1 số lẻ (0.1g)
Cân kỹ thuật Ohaus 1 số lẻ (0.1g)
Cân kỹ thuật Ohaus 1 số lẻ (0.1g)
Cân kỹ thuật Ohaus 1 số lẻ (0.1g)

(Click để xem hình lớn)

Cân phân tích - Cân Kỹ thuật Ohaus (Model PX Series)

Cân kỹ thuật Ohaus 1 số lẻ (0.1g)

- Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục..
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) 2 dòng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
- Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
- Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính 
- Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit
- Khung bệ cân bằng kim loại đúc, mặt đĩa cân bằng thép không gỉ 
- Chức năng khóa hiệu chuẩn, người sử dụng có thể lựa chọn các bộ lọc môi trường và cài đặt độ sáng, auto-tare, auto-dim, lựa chọn đểm hiệu chuẩn, hiển thị quá tải, hiển thị độ ổn định...
- Đồng hồ thật với GLP/GMP
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 61010-1; CAN/CSA C22.2 61010-1; ul 61010-1. Tương thích điện từ: IEC/EN 61326-1 Class B, basic environments; FCC part 15 Class A; Canada ICES-003 Class A. Đáp ứng tiêu chuẩn CE; CSA; RCM
- Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, HjongKong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), 1 custom unit
- Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm, cân động vật, xác định tỷ trọng

Lấy báo giá

Thông số kỹ thuật

Model (hiệu chuẩn nội)  PX2201 PX4201  -  -
Model (hiệu chuẩn ngoại) PX2201/E  PX4201/E PX6201/E PX8201/E 
Khả năng cân (g) 2200 4200 6200 8200 
Độ đọc (g) 0.1  
Độ lặp lại (STDEV) (g) 0.1  
Độ tuyến tính (g) ±0.2  
Thời gian ổn định (s)

Phạm vi hoạt động 

(USP, K=2, U=0.10%)

200 g   

Phạm vi hoạt động tối ưu

(USP, U=0.10%, K=2) SRP≤0.41d

82 g  
Kích thước đĩa cân 180 mm  
Kích thước thùng cân (W x D x H) 550 x 385 x 291 mm  

 

 

0918 03 8581